***** XIN TRÂN TRỌNG CHÀO MỪNG THẦY, CÔ VÀ BẠN BÈ ĐÃ GHÉ THĂM *****
Chào mừng Quý Thầy, cô và bạn bè đã ghé thăm Website của Vũ Ngọc Kính Trường tiểu học Nguyễn Du huyện Buôn Đôn tỉnh Đắk Lắk
Quý Thầy, cô giáo và các bạn chưa đăng nhập hoặc
chưa đăng ký làm thành viên, vì vậy chưa thể tải
được các tài liệu của Thư viện về máy tính của
mình.
Nếu quý Thầy, cô giáo và các bạn chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ [.ĐK thành viên.] ở phía bên trái của Website (thuộc khối chức năng) hoặc Xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý Thầy, cô giáo có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái. Xin cảm ơn./.
Nếu quý Thầy, cô giáo và các bạn chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ [.ĐK thành viên.] ở phía bên trái của Website (thuộc khối chức năng) hoặc Xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý Thầy, cô giáo có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái. Xin cảm ơn./.
Thầy, cô nháy vào Play để xem Slide các hình ảnh về trường TH Nguyễn Du và nghe bài hát Người Thầy. Một sáng tác của Nhất Huy do Cẩm Ly trình bày
Thông tin thống kê bài giảng
2084 lượt học
1.5 lượt / người học
14 giờ 09 phút
3.9 phút / lượt học
1.5 lượt / người học
14 giờ 09 phút
3.9 phút / lượt học
Danh sách người học: (1149 người)
Tên người học | Thời gian học (phút) |
Điểm số (/10) |
|
---|---|---|---|
Vũ Mạnh Tiến | 0.3 | 10 | |
Phạm Xuân Phương | 0.1 | 10 | |
Ngoc Long | 13.8 | 10 | |
Ngoc Long | 12.3 | 10 | |
Nguyễn Văn Tiến | 0.1 | 10 | |
Liên Nhàn | 10.6 | 10 | |
Ngô Văn Chinh | 4.3 | 10 | |
Nghĩa Tạ | 1.4 | 0 | |
Vũ Lê Hương Giang | 8.7 | 10 | |
Hà Văn Thống | 7.3 | 10 | |
Nguyễn Bá Huyên | 0.2 | 10 | |
Lê Thị Hoài Lanh | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Minh Tuấn | 0 | 0 | |
Huỳnh Mai Hương | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Tiến Minh | 2.7 | 10 | |
Lê Sĩ Ngà | 34.8 | 10 | |
Bùi Văn Toàn | 0.2 | 10 | |
Hứa Hoàng Huy | 25.4 | 10 | |
Phung Trung Hieu | 0.6 | 10 | |
Nguyễn Thọ Phương | 0.1 | 10 | |
Thu Hang | 5.1 | 10 | |
Võ Thị Thu Mai | 0.5 | 10 | |
Nguyễn Dao Hạnh | 6.4 | 0 | |
Lã Khánh Nhi | 0.3 | 10 | |
nguyễn thị thoa | 0.2 | 0 | |
Hoàng Văn Bình | 0 | 0 | |
Lê Vũ | 0 | 0 | |
Lê Thị Thanh Hằng | 0 | 0 | |
Trịnh Tuấn Nghĩa | 8.7 | 10 | |
Trần Văn Danh | 5.3 | 10 | |
Cô Phong Đỉnh | 0 | 0 | |
Phạm Cảnh | 0.1 | 10 | |
Trần Quốc Tuấn | 0.3 | 10 | |
Võ Quốc Cường | 2.9 | 10 | |
Nguyễn Tấn Long | 0.5 | 0 | |
Phạm Duy Hiển | 11 | 10 | |
Nguyễn Thị Bích Hà | 3.1 | 10 | |
Lê Văn Ut | 2.3 | 10 | |
Võ Minh Trung | 14 | 10 | |
Đoàn Văn Nghĩa | 0.1 | 10 | |
Cao Văn Thắng | 11.6 | 10 | |
Trần Ming Hồng | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Đăng Khoa | 0.3 | 10 | |
Nguyễn Thị Diệu Hường | 0.2 | 10 | |
Vũ Chí Hiếu | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Văn Hận | 26.2 | 10 | |
La Thành Hải | 2.8 | 10 | |
Ga Con | 1.7 | 10 | |
lường khắc thọ | 4.9 | 10 | |
Huỳnh Bá Tân | 1.9 | 10 | |
Bùi Thị Tình | 1.9 | 10 | |
Nguyễn Văn Đăng | 27.7 | 10 | |
Trình Hữu Dương | 0.2 | 10 | |
Trần Thanh Triết | 0.3 | 10 | |
Đỗ Văn Hiếu | 9.1 | 10 | |
Tống Thiên Văn | 23.3 | 10 | |
Phạm Ngọc Thắng | 88.9 | 10 | |
Vũ Thị Minh Hồng | 15.8 | 10 | |
Nguyễn Thượng Hiền | 1.4 | 10 | |
Nguyễn Thị Kim Lượng | 0.1 | 10 | |
Vang A Roong | 11 | 10 | |
Quyết Không Nhờ | 0.1 | 10 | |
Trịnh Kỳ Anh | 0.2 | 10 | |
Anh Khoa | 0.1 | 0 | |
Nguyễn Anh Tuấn | 7.7 | 10 | |
Quang Van Tuan | 4.3 | 10 | |
Ngọc Hoài | 10.7 | 10 | |
Nguyễn Thanh Lam | 1.1 | 10 | |
Vũ Mạmh Hùng | 10.9 | 10 | |
Kiều Hồng Trường | 3 | 10 | |
Huỳnh Yến Trang | 0.6 | 10 | |
Trương Hoàng Vương | 4.8 | 10 | |
Nguyễn Hoàng Thái Ly | 0.1 | 10 | |
dương thơ | 15.5 | 10 | |
Lê Mai Ánh | 2.6 | 10 | |
Trần Khả Kiều | 0 | 0 | |
Cao Đa Rết | 14.3 | 10 | |
Phạm Văn Út | 3 | 10 | |
Trần Sơn | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Hằng | 39.7 | 10 | |
Nguyễn Xuân Thiện | 0.6 | 10 | |
Hồ Văn Quân | 0 | 0 | |
Nguyễn Thị Ngọc Lan | 9.9 | 10 | |
Nguyễn Thị Hòa | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Văn Út | 0.1 | 10 | |
abcd xyzt | 35.8 | 10 | |
Cao Minh Tuan | 0 | 0 | |
Vũ Thị Kim Oanh | 0.1 | 10 | |
Đỗ Văn Chung | 0 | 10 | |
Phạm Thị Kết | 30 | 10 | |
Lê Xuân Thao | 5.1 | 10 | |
Phạm Thiên | 0.2 | 10 | |
Minh Tuyen | 1.3 | 0 | |
Lê Thị Mai Hương | 0.1 | 10 | |
Đặng Anh Tuấn | 0.1 | 10 | |
Trần Lâm | 1.8 | 10 | |
Nguyễn Văn Hùng | 3.1 | 10 | |
đào thắng | 17.3 | 10 | |
Thien Ga Long | 6.7 | 10 | |
Nguyễn Obama | 0.1 | 10 | |
Hoàng Thu Phương | 1.2 | 10 | |
Ngô Băng Lâm | 4.7 | 10 | |
Lê Ngọc Toàn | 7.6 | 10 | |
Lê Minh Hoàng | 10.7 | 10 | |
Thach Sa Vi | 0.9 | 10 | |
Lê Kim Dung | 0.2 | 10 | |
Trần Thị Bích | 18.1 | 10 | |
Đàm Thị Đăng | 0.1 | 10 | |
Đặng Đức Trung | 12.2 | 10 | |
Lê Quốc Tú | 0.1 | 10 | |
Thuy Tran | 0.4 | 0 | |
Đỗ Văn Vũ | 1.3 | 10 | |
Hoàng Thị Kim Dung | 16.2 | 10 | |
Nguyễn Thị Thùy | 3 | 10 | |
Tiến Hải | 12.6 | 10 | |
Nguyễn Thành An | 2.4 | 10 | |
Kim Hoàng | 1.8 | 10 | |
Trần Thị Hoài | 3 | 10 | |
Trần Văn Kỳ | 6.6 | 10 | |
Trịnh Hoàng Liêm | 11.1 | 10 | |
Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy | 0.1 | 10 | |
Nguiyễn Thế Cường | 0.1 | 10 | |
Lê Văn Nghiệp | 2.6 | 10 | |
Đoàn Thị Minh | 10.4 | 10 | |
Nguyễn Mạnh Hùng | 6.9 | 10 | |
nô văn kiên | 0.1 | 10 | |
kiêm hoàng quí | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Minh | 13.5 | 10 | |
Lê Thắng | 3.6 | 10 | |
Hoàng Thị Kim Liên | 3.3 | 10 | |
Đỗ Cường | 6.6 | 10 | |
Bùi THị Huơng | 1.2 | 10 | |
Nguyễn Thị Tính | 0.1 | 10 | |
Phạm Thương Lương | 9.9 | 10 | |
Nguyễn Minh Anh | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Văn Thọ | 2.7 | 10 | |
Nguyễn Thị Huệ | 5.3 | 0 | |
Vũ Nam Hải | 0.2 | 10 | |
Chu Tuấn Khang | 13.9 | 10 | |
Nguyễn Thị Phượng | 5.9 | 0 | |
Vũ Hưng | 23.8 | 10 | |
Vũ Văn Toàn | 6.3 | 0 | |
Nguyễn Gia Quyết | 0.1 | 10 | |
Võ Tá Anh | 11.8 | 10 | |
Lê Kim Tiền | 5.4 | 10 | |
Bùi Văn Sum | 7 | 10 | |
Lê Văn Bền | 1.3 | 10 | |
Trần Mạnh Cường | 12.7 | 10 | |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 0.2 | 10 | |
Lý Võ Khanh | 0.3 | 10 | |
Phạm Văn Giang | 19.9 | 10 | |
Trần Thị Vân An | 0.9 | 10 | |
Nguyễn Văn Nhiều | 1.4 | 10 | |
Nguyễn Tuấn | 0.1 | 0 | |
Nguyễn Thanh Hùng | 10.2 | 10 | |
Thạch Tô | 4.5 | 10 | |
Nguyễn Thị Thanh Trúc | 0.1 | 10 | |
Đào Minh Tâm | 5.7 | 10 | |
Phan Phuoc Gia Huy | 0.1 | 10 | |
Lò Văn Tâm | 6.8 | 0 | |
Lê Anna | 0.1 | 10 | |
Lê Thị Diễm | 7.4 | 10 | |
Phạm Văn Quyết | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thị Ngọc Bích | 4.1 | 10 | |
Nguyễn Thị An | 0.1 | 10 | |
Red Dragon | 1.4 | 10 | |
Nguyễn Trung Quốc | 0.1 | 10 | |
Trần Văn Một | 6.4 | 10 | |
Nguyễn Văn Sự | 1.5 | 10 | |
Vũ Thị Hải Yến | 0.8 | 10 | |
Nguyễn Thị Dúng | 3.1 | 10 | |
Mai Van Diem | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Khánh Lập | 4.7 | 0 | |
Phạm Long Kiến | 9.9 | 10 | |
Nguyễn Thiện Vũ | 18.2 | 10 | |
Lê Thị Mi | 9.4 | 10 | |
nguyễn thị hồng hạnh | 0.1 | 10 | |
Đỗ Hữu Chỉnh | 105.9 | 10 | |
Bùi Nhân Hiệp | 0.4 | 10 | |
Phạm Thành Long | 0.1 | 10 | |
Đống Văn Chơn | 14.8 | 10 | |
Lê Thị L | 0.2 | 10 | |
Trương Văn Toàn | 0.2 | 10 | |
Phạm Văn Hùng | 0.1 | 10 | |
Trần Minh Thông | 5 | 10 | |
huỳnh thanh toàn | 0.1 | 10 | |
Lê Hữu Thanh | 5.5 | 10 | |
Hàn Thị Oanh | 13.9 | 10 | |
Phạm Xuân Lượng | 2.5 | 10 | |
Lê Vũ Cát Đằng | 0.2 | 10 | |
Phan Thị Thanh Nhung | 12.5 | 10 | |
Tống Đức Thoan | 3.5 | 10 | |
Bùi Thanh Hải | 138.8 | 10 | |
Nguyên Nguyễn | 0.3 | 10 | |
Nguyễn Bá Tuấn | 18.3 | 10 | |
Mai Tan Lam | 0.1 | 10 | |
Vũ Thị Thanh Lựu | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Văn Lực | 0.1 | 10 | |
Trân Văn Nam | 19.1 | 10 | |
Dương Văn Tú | 0.9 | 10 | |
Nguyễn Chí Hân | 2.1 | 10 | |
Nguyễn Thị Lượng | 0.1 | 10 | |
Trần Thiện Thông | 0.1 | 10 | |
Phan Tiến Dậu | 5.2 | 10 | |
Vũ Trâm | 23.8 | 10 | |
Vũ Thu Hồng | 0.6 | 10 | |
Huỳnh Ngọc Tâm | 10.4 | 10 | |
Nguyễn Việt Cường | 0.1 | 0 | |
Nguyễn Đình Minh | 0.1 | 10 | |
Trần Thị Như Hiếu | 1.3 | 10 | |
Huỳnh Tấn Đạt | 4 | 0 | |
Lê Tuấn Vĩnh | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Duy Tân | 0.9 | 10 | |
Kim Sa Quanh | 1.6 | 10 | |
Nguyễn Thị Thu Trang | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Hùng Cường | 0.2 | 10 | |
Ông Bằng | 0.1 | 10 | |
Phạm Văn Phương | 3.8 | 10 | |
Vũ Thị Thu Thảo | 2.7 | 10 | |
Nguyễn Thị Hồng Hoa | 1.8 | 10 | |
phạm duy | 0.3 | 10 | |
Võ Ni Na | 0.3 | 10 | |
Nguyễn Trung Hiếu | 0.5 | 10 | |
Phạm Quang Tâm | 0.1 | 0 | |
Thu Tho | 3.5 | 10 | |
Thư Viện Ảnh | 9.3 | 10 | |
Đỗ Thị Cẩm Hằng | 0 | 0 | |
Trường Th Số I Chợ Chùa | 0.1 | 10 | |
Lê Thị Phương | 5.2 | 10 | |
Huỳnh Kế Đoàn | 1.7 | 10 | |
Lê Thương | 4.3 | 10 | |
Nguyễn Hồng Ngọc | 0.1 | 10 | |
Lê Quốc Hoài | 1.3 | 10 | |
Vũ Đình Toản | 2 | 10 | |
Đặng Vũ Châu Giang | 0.1 | 10 | |
Võ Thế Cường | 4 | 10 | |
Lê Thị Hồng | 0.1 | 10 | |
Hồ Văn Dũng | 8.9 | 10 | |
Nguyễn Thị Hải | 6.9 | 10 | |
Trịnh Ngọc Anh Thy | 6.4 | 10 | |
Trần Hoàng Phủ | 0.2 | 10 | |
Hà Văn Giáp | 2.6 | 10 | |
Nguyễn Trọng Nhân | 1.3 | 10 | |
Leona Iu | 0.9 | 10 | |
Nguyễn Mạnh Tuấn | 0.1 | 10 | |
Trần Hữu Quyết | 21.4 | 10 | |
Lý Thạch Sùng | 8 | 10 | |
Nguyễn Hữu Duyệt | 0.4 | 10 | |
La Van Hung | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thị Thúy Vân | 21.3 | 10 | |
Trần Công Nguyên | 1.1 | 0 | |
Lê Thị Tình | 0.4 | 10 | |
nguyễn thúy kièu | 0.1 | 10 | |
Võ Thị Diễn | 6.1 | 10 | |
Nguyễn Mạnh Tuấn | 0.1 | 0 | |
Phạm Công Thước | 9 | 0 | |
Trần Thanh Minh | 21.3 | 10 | |
Trần Quốc Liền | 3.1 | 10 | |
Đổi Mới Giáo Dục Blog | 15.7 | 10 | |
Nguyễn Thị Vinh | 40.5 | 10 | |
huu phuc | 1.7 | 10 | |
hoàng văn kiên | 0.3 | 10 | |
Uong Dong Anh | 28.7 | 10 | |
Nguyễn Thị Ngọc Điểm | 7.3 | 10 | |
Hồ Thái Bình | 3 | 10 | |
Nông Thái Thông | 1.3 | 10 | |
Châu Hồng Văn | 3.3 | 10 | |
Hong Quan | 0.1 | 10 | |
Phạm Thị Cúc | 0.1 | 10 | |
Đoàn Thị Thu | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Duy Thanh | 0.1 | 10 | |
Hồ Xuân Hoàng | 17.4 | 10 | |
Ngô Xuân Đào | 7.4 | 10 | |
Mai Thị Hồng Nhung | 2.6 | 10 | |
Nguyễn Nhật Minh | 0.1 | 10 | |
Cao Thị Vân | 0.2 | 10 | |
phung van long | 0.3 | 10 | |
Chu Thi Thu Hien | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Trung Hưng | 0 | 0 | |
Nguyễn Quốc Bảo | 8.2 | 10 | |
den thi dui | 0.1 | 10 | |
Trần Sơn Tùng | 0 | 0 | |
Lê Hương | 7 | 10 | |
Đoàn Minh Huyền | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Thị Mai | 10.4 | 10 | |
Hoàng Tiến Thành | 0.1 | 10 | |
Vũ Anh Thư | 0.1 | 10 | |
Lê Thọ Xuân | 0.6 | 10 | |
Ngọc Hà | 0.3 | 10 | |
Nguyễn Thị Hạnh | 3.4 | 10 | |
Nguyễn Trường Giang | 1.6 | 10 | |
trương quang hòa | 0.2 | 10 | |
Phan Thị Thu Nga | 9.7 | 10 | |
Lê Thị Dung | 0 | 0 | |
Nguyễn Văn Dũng | 0.2 | 10 | |
Đặng Hồng Cúc | 12.4 | 10 | |
Lai Thi Hong Phuc | 2.3 | 10 | |
son hoang huy | 6.2 | 10 | |
Cao Bá Quý | 0.1 | 10 | |
Vũ Hoàng | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Trần Vũ | 36.7 | 0 | |
Nguyễn Ánh Nhật Trinh | 0.3 | 10 | |
Nguyễn Đình Cử | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thanh Xuân | 0.1 | 10 | |
Lê Ngọc Sơn | 21.6 | 10 | |
Trần Thị Thơm | 0.2 | 10 | |
Phan Thị Thùy Dung | 19.3 | 10 | |
Nguyễn Hoàng An | 0.5 | 10 | |
Nguyễn Thị Kỳ Hoa | 0.2 | 10 | |
Trần Ngọc Thịnh | 12.2 | 10 | |
Mai Đức Dân | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Hoàng An | 13 | 10 | |
Ga Con | 0.8 | 10 | |
Chau Thi Viet Thanh | 1.1 | 10 | |
Trần Văn Trưởng | 7.5 | 10 | |
Trần Thanh Phong | 4 | 10 | |
Nguyễn Thị Anh | 2 | 10 | |
Đồng Chiến Công | 37 | 10 | |
Quang Truc | 1.4 | 10 | |
la dung em | 10.4 | 10 | |
Trịnh Dương Công | 2.4 | 10 | |
Phan Khánh Trọng | 0.1 | 10 | |
minh minh | 0.6 | 10 | |
Bao Tram | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Cao Cường | 0.2 | 10 | |
Ngô Bích Po | 0.4 | 10 | |
Nguyễn Long Nguyên | 0 | 0 | |
Nguyễn Việt Tường Long | 22.8 | 10 | |
Bùi Thị Bảo Nhi | 0.1 | 10 | |
Võ Hữu Nghĩa | 24.9 | 10 | |
Phạm Thành Tài | 34.3 | 10 | |
Nguyễn Văn Đô | 0.1 | 10 | |
Hoàng Văn Hưởng | 4.3 | 10 | |
Chau Thu | 1.6 | 10 | |
Đặng Xuân Hạnh | 6.5 | 10 | |
Bùi Đăng Khoa | 6.4 | 10 | |
Phan Hữu Thịnh | 1.9 | 0 | |
Nguyễn ngọc Dễ | 0.4 | 10 | |
nguyễn thị xuân | 32.3 | 10 | |
Phạm Vũ Thắng | 0.1 | 10 | |
diệp thị thanh thanh | 21.3 | 10 | |
Nguyễn Thành Nguyên | 0.1 | 10 | |
Phạm Văn Hùng | 23.4 | 10 | |
Trương Trung Việt | 0.4 | 10 | |
vevv êwf rv | 1.8 | 10 | |
Trần Bảo Trân | 0.1 | 10 | |
Kiều Ngọc Bích | 7.9 | 10 | |
Đỗ Thị Vinh | 6.5 | 10 | |
Kiều Trần Nhật Hào | 0.1 | 10 | |
Hoàng Ngọc Hiếu | 1.4 | 10 | |
Phạm Thị Hồng Hạnh | 23.1 | 10 | |
Nguyễn Thị Minh | 2 | 10 | |
Nguyễn Thị Mai | 0.1 | 10 | |
Hoàng Thị Bích Vân | 3.5 | 10 | |
Phạm Thị Mai | 0.1 | 10 | |
Hua Kim Phuong | 2.3 | 10 | |
Vũ Thị Mai | 6.8 | 10 | |
Thái Bạch Đằng | 14.8 | 10 | |
Lê Thanh Điền | 0.1 | 10 | |
Nguyễnthị Diền | 0.1 | 10 | |
Trần Thị Hồng | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thị Thúy Hoàn | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thị Minh Hải | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Minh Luận | 0.1 | 10 | |
Phạm Đỗ Quang Hà | 0 | 0 | |
Trịnh Kiều Trang | 5.2 | 0 | |
Hoàng Thanh Tuyến | 3.8 | 10 | |
Mai Cương | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Chí Ngưng | 0.3 | 0 | |
Trần Văn Vinh Lộn Ruột | 6.2 | 10 | |
Lưu Văn Bích | 106.9 | 10 | |
Hồ Hoàng Đảo | 8.6 | 10 | |
To Thuc Nguyen | 0.6 | 10 | |
Vũ Thùy Trâm | 0.1 | 10 | |
Hoàng Thị Hoa | 0.1 | 10 | |
Duơng Xuân Thiện | 0.3 | 10 | |
Ngô Thị Tưởng | 3.5 | 10 | |
Bùi Văn Lương | 2.1 | 0 | |
Nguyễn Ngọc Hồ | 10.6 | 10 | |
phạm chí hiếu | 0.2 | 10 | |
Lam Dao Chuong | 0.2 | 0 | |
Phạm Thị Đào | 1.4 | 10 | |
Nguyễn Đức Minh Phúc | 0.6 | 10 | |
Nguyễn Văn Hợp | 6.5 | 10 | |
Chu Lai | 8.3 | 10 | |
Lê Thanhbình | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Văn Tươi | 9 | 10 | |
Hồ Thị Huế | 7.1 | 10 | |
Phạm Ngọc Sang | 0.3 | 10 | |
Nguyễn Quốc Ái | 0.1 | 10 | |
Lương Trần Hùng | 3.2 | 10 | |
Danh Thị Kim Ngân | 1.3 | 10 | |
Minh Kha | 0.1 | 10 | |
trần giang | 0.1 | 10 | |
Phạm Thị Kim Thuý | 11 | 10 | |
Dương Văn Định | 0.6 | 0 | |
Trần Thị Khiêm | 59.4 | 10 | |
Trần Văn Thanh | 1.4 | 10 | |
Bùi Xuân Sơn | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thanh Hằng | 1.2 | 10 | |
Phạm Mạnh Tuấn | 1 | 10 | |
Nguyễn Xuân Thịnh | 22 | 10 | |
Trần Thanh Lịch | 0.1 | 10 | |
Trần Ngọc Tình | 0.1 | 10 | |
Đào Thị Hiên | 0.1 | 10 | |
Thang Pham Cao | 1.1 | 10 | |
Trần Nguyệt Nhi | 0.8 | 10 | |
đặng hoa | 0.1 | 10 | |
Van Xuan | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Thanh Hà | 0.1 | 10 | |
Phạm Văn Chiến | 0.2 | 10 | |
Hoàng Yến Nhi | 7.8 | 10 | |
Nguyễn Tiến Điền | 7.2 | 10 | |
Lê Minh Tuấn | 3 | 10 | |
Trần Đăng Nhựt | 2.1 | 10 | |
Bang Nguyen | 0.1 | 10 | |
nguyễn thanh sơn | 8.9 | 10 | |
Mai Thi Lieu | 1.7 | 10 | |
Nguyễn Văn Trường | 0.1 | 10 | |
Đinh Quang Đôn | 74.1 | 10 | |
Ngô Ngọc Phan | 1.3 | 10 | |
nguyễn duy hà | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Nguyên | 5.1 | 10 | |
Hellish Hades | 1 | 10 | |
Nguyễn Phương Huỳnh Mai | 10.6 | 10 | |
Nguyễn Đức Tân | 0.2 | 10 | |
Đỗ Phương Hồng | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thị Hậu | 0.1 | 10 | |
Đào Anh Dũng | 0.5 | 10 | |
Nguyễn Văn Liên | 0.1 | 10 | |
Anh Son | 0.1 | 10 | |
Lê Văn Bình | 0.1 | 10 | |
Kim Đai Gia | 54.5 | 10 | |
Hoàng Anh Hải | 67.7 | 10 | |
tran thuy an | 2.5 | 10 | |
Nguyễn Thị Minh Hoa | 20.3 | 10 | |
Lê Bá Tưởng | 7.4 | 10 | |
Lê Đình Đặng | 0.1 | 10 | |
Lê Thi Bich Ngân | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Phú Đức | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thị Hường | 0.6 | 10 | |
Đỗ An | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Tấn Tùng | 32.1 | 10 | |
Hoàng Thị Thảo | 7.3 | 10 | |
Sy Ton | 0.4 | 10 | |
Nguyễn Thị Thúy Bình | 0.3 | 10 | |
Bùi Cảnh Dương | 0.1 | 10 | |
Trần Văn Bền | 32 | 10 | |
Nguyễn Thị Vui | 10.1 | 10 | |
Nguyễn Hồng Hà | 2.8 | 10 | |
Nguyễn Hải Phúc | 5.6 | 10 | |
Phan Thi Thu | 0.1 | 10 | |
Phạm Văn Thắng | 71.1 | 10 | |
Tôn Phước Nguyên | 22.8 | 10 | |
Ngô Văn Quyết | 7.9 | 10 | |
Nguyễn Thị Cúc | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 0.1 | 10 | |
Ngô Thị Kim Thư | 21.3 | 10 | |
Kiều Phú Thành | 11.7 | 10 | |
Phạm Hoàng Dũng | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Đình Tuấn | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thị Thanh Chuyền | 1 | 10 | |
Nguyễn Thị Thương | 7.3 | 10 | |
Trần Quang Khanh | 0.1 | 10 | |
Trần Văn Hùng | 8.1 | 10 | |
Đào Quý Thắng | 2.4 | 10 | |
Trần Xuân Toản | 1.8 | 10 | |
Phạm Thị Vân | 0.1 | 10 | |
Dương Thanh Thủy | 8.3 | 10 | |
Lê Hoàng Vệ | 3.6 | 10 | |
Trần Huỳ | 0.3 | 10 | |
Bùi Văn Mẹo | 19.9 | 10 | |
Nguyễn Tuấn Vũ | 0.1 | 10 | |
Đoàn Pro | 25.6 | 10 | |
Nhật Minh | 0.1 | 10 | |
Đỗ Vân Anh | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Thị Hồng thu | 75.9 | 10 | |
Trần Văn Nguyên | 0.3 | 10 | |
Trân Vũ Điệp | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Hoài Hương | 37.6 | 10 | |
Võ Thị Hồng Sang | 3.1 | 10 | |
Lê Đức Anh Huy | 0.1 | 10 | |
Phan Thi Thanh Huong | 2.8 | 10 | |
Võ Hoàng Lâm | 36.8 | 10 | |
Lưu Gia Bảo | 1.5 | 10 | |
Trieu Thi Tam | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thị Kim Chung | 9.9 | 10 | |
Võ Đức Khoa | 0.1 | 10 | |
Vinh Quoc Dang | 0.2 | 10 | |
Lê Quang Lộc | 3.6 | 0 | |
Lê Thị Lan | 0.3 | 10 | |
Hồ Thị Vân | 0.1 | 10 | |
Van Thanh | 0.5 | 10 | |
Trần Tuấn Vũ | 1.2 | 10 | |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 0.1 | 10 | |
Phùng Ngọc Kim Ngân | 9.2 | 10 | |
Lê Văn Trung | 0.1 | 10 | |
Trần Quốc Hoàng Anh | 0 | 0 | |
Vũ thị lan anh | 10.4 | 10 | |
Nguyễn Minh Quí | 1.6 | 10 | |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 30.1 | 10 | |
Đinh Quang Ngọc | 7.2 | 10 | |
Ngô Thị Hưng | 0.3 | 10 | |
Đỗ Ngọc Minh | 14.6 | 10 | |
Nguyễn Đức Vĩnh | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Thị Lan | 9.1 | 0 | |
Hạnh Phúc | 0.3 | 10 | |
Xuân Huyền | 10.6 | 10 | |
Ngoc Ho | 5.7 | 10 | |
Nguyễn Quang Hiệu | 0.1 | 10 | |
Phan Thi Kim Thuy | 0.2 | 10 | |
Lam Thi Hoai | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Thị Luyến | 0.1 | 10 | |
nguyễn thị na | 7.5 | 10 | |
Nguyễn Long | 0.7 | 10 | |
Đinh Thao Hoa | 0.1 | 10 | |
Hoàng Văn Giang | 0 | 0 | |
Nguyễn Thị Thanh | 0.7 | 10 | |
Đinh Quang Nghĩa | 0.2 | 10 | |
Lê Thị Thanh Nhàn | 6.3 | 10 | |
Phạm Thanh Nho | 0.9 | 10 | |
Võ Minh Khánh | 0.1 | 10 | |
Mai Phuong Lan | 0.4 | 10 | |
Đỗ Thị Thu | 34.1 | 10 | |
Phan Thai | 2.7 | 10 | |
Kiều Đình Đào | 0.5 | 10 | |
Nguyễn Nhựt Nam | 4.9 | 10 | |
Nguyễn Thanh Tiến | 2.5 | 10 | |
Trần Trọng | 45.1 | 10 | |
Phạm Thị Luyện | 0.1 | 10 | |
Khổng Phương | 2.2 | 10 | |
Lê Hoàng Nhật Tân | 2.4 | 10 | |
Đào Minh Hiếu | 0 | 0 | |
Đinh Nguyễn Lâm Đông | 0 | 0 | |
Vũ Văn Diệu | 21.2 | 10 | |
Võ Minh Hôn | 0.1 | 10 | |
Trần Thị HUơng | 0.2 | 10 | |
đặng thị ngọc quyền | 29.6 | 10 | |
Dsfds Sdf Sdf | 1 | 10 | |
Nguyễn Phương Lan | 18.1 | 10 | |
Đặng Văn Phương | 3.1 | 10 | |
Nguyễn Dương | 60 | 10 | |
Nguyễn Minh Hiệp | 6.3 | 10 | |
Phạm Thị Tươi | 0.5 | 10 | |
Hoài Thanh | 2.2 | 10 | |
nguyễn thị phong | 13.4 | 10 | |
Nguyễn Văn Hòa | 4.7 | 10 | |
Nguyễn Hữu Phúc | 2.5 | 10 | |
Hoa Hong Vang | 0.1 | 10 | |
Phạm Xuân Đồng | 8.7 | 10 | |
Nguyễn Ngọc Trình | 5.9 | 0 | |
vương Trí Trung | 1.7 | 10 | |
Vũ Nghĩa | 68.7 | 10 | |
DUong Thi Ngoc Bich | 0.1 | 10 | |
Hà Mạnh Tùng | 2 | 10 | |
Nguyễn Thị Thu | 0.1 | 10 | |
Hà Hữu Chi | 0.1 | 10 | |
Nguyễntrọng Nghiem | 0.8 | 10 | |
ngô đình hòa | 8.9 | 10 | |
Trần Hằng | 9.7 | 10 | |
Đặng Quốc Thuy | 2.8 | 10 | |
Trần Thị Hoàng Yến | 2.8 | 10 | |
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | 28 | 10 | |
Bùi Thị Hoa Lý | 50.4 | 10 | |
Mắt Đau | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Văn Thành | 0.1 | 10 | |
La Hoa Lan | 0.1 | 10 | |
Trần Hòa Dũng | 2.6 | 0 | |
Nguyễn Bích Ngọc | 0.5 | 10 | |
Phan Thi Chuyen | 5.2 | 10 | |
Phạm Quang Huy | 0.2 | 10 | |
Đinh Thị Hằng | 29.6 | 10 | |
Phan Le Xuan Anh | 0.3 | 10 | |
Văn Tiến Hùng | 2.4 | 10 | |
Phạm Thanh Đức | 18.4 | 10 | |
Chu Thị Soa | 9.2 | 10 | |
Phạm Đình Tùng | 0.2 | 10 | |
trịnh ngọc tuyên | 23.6 | 10 | |
Phan Hợp | 6.1 | 10 | |
Bạch Vân | 45.6 | 10 | |
Bùi Quang Tương | 8.5 | 10 | |
Trần Thị Hợi | 0.3 | 10 | |
nguyễn thị hồng yên | 41.7 | 10 | |
Nguyễn Văn Chính | 0.3 | 10 | |
Nguyễn Thị Vân Anh | 0.4 | 10 | |
Đỗ Thị Xiêm | 0.4 | 10 | |
Đỗ Giông Bão | 3.1 | 0 | |
Phạm Đình Thái | 1.1 | 10 | |
Nguyễn Ngọc Hùng | 14.4 | 10 | |
Nguyễn Văn Hưng | 6.5 | 10 | |
Dương Thi Tuyết Nhung | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Văn Hùng | 5.7 | 10 | |
Đoàn Công Bộ | 0.3 | 10 | |
Trần Hồng Lam Lam | 13 | 10 | |
Trần Phi Tùng | 0.3 | 10 | |
Phan Thanh Hùng | 0 | 0 | |
Nhu Kim Tien | 2.1 | 10 | |
Bùi Thị Tiến Linh | 7.2 | 10 | |
Kate Tran | 2.3 | 10 | |
Nguyễn Hải Đăng | 0.3 | 10 | |
Phùng Đức Chính | 0.2 | 10 | |
Giao An | 0.7 | 10 | |
Hoàng Thị Lan | 0.4 | 10 | |
Nhat Minh | 0.7 | 10 | |
Trần Bá Dũng | 10.1 | 10 | |
Phan Trung Dũng | 5.4 | 10 | |
Nguyễn Đinh | 0.4 | 10 | |
Dương An | 4 | 10 | |
Nguyễn Khả Tuấn | 5.2 | 10 | |
Nguyễn Hồng Sơn | 26 | 10 | |
Tạ Quang Quân | 18.9 | 10 | |
Trần Văn Thịnh | 13.4 | 0 | |
Hoa Van Le | 1.5 | 10 | |
Nguyễn Mai | 2.5 | 10 | |
Nguyễn Thị Lan Anh | 10 | 10 | |
Nguyễn Thị Yến | 0.2 | 10 | |
Nguoi rung | 0.3 | 10 | |
Nguyễn Thuấn | 46.9 | 10 | |
Lê Văn | 0.5 | 10 | |
Trần Hoa | 10.8 | 0 | |
Mai Thanh Tính | 0.4 | 10 | |
To Thi Binh | 5.4 | 10 | |
Đặng Thị Bích Trâm | 0.1 | 0 | |
Ngô Thị Thanh Hoan | 17 | 10 | |
Hoàng Nguyễn | 0.3 | 10 | |
Uyển Trinh | 1.2 | 10 | |
Khúc Thừa Thuần | 0.5 | 10 | |
Trần Lưu Quốc Doanh | 5.9 | 10 | |
Lê Bá Thành | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Tiến Dũng | 0.1 | 10 | |
Lê Thị Phương Uyên | 0.3 | 0 | |
Hoàng Thị Thu Hằng | 0.1 | 10 | |
Nguyên Văn Nhân | 0.5 | 10 | |
Nguyễn Đăng Khôi | 0.2 | 10 | |
Đường Văn Nam | 4.5 | 10 | |
Dap Van Da | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Thị Thu Vân | 10 | 10 | |
Nguyễn Văn Tài | 6.8 | 10 | |
Phạm Phú Phước | 0.6 | 10 | |
Phung Van Luat | 0.3 | 10 | |
nguyễn thị hạnh | 0 | 0 | |
Vũ Trọng Thuấn | 0 | 0 | |
Nguyễn Mạnh Trung | 0.6 | 10 | |
Nguyễn Phương Thao | 4.2 | 10 | |
Đoàn Dũng | 5.4 | 10 | |
Bùi Văn Chung | 0 | 0 | |
Nguyễn Văn Toàn | 3.5 | 0 | |
Nguyễn Văn | 24.1 | 0 | |
Trần Quốc Tuấn | 0.4 | 10 | |
Tào Thu Thuận | 10.1 | 10 | |
Lương Văn Vũ | 0.1 | 10 | |
Nguễn Minh Hoàng | 0.1 | 10 | |
Hoàng Thị Nhung | 0.2 | 10 | |
Đinh Công Khánh | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Văn Thìn | 19.6 | 10 | |
Trần Tuấn Anh | 0.1 | 10 | |
Hòang Ngọc Sơn | 10.9 | 10 | |
Nguyễn Văn Thư | 6.8 | 10 | |
Bùi Nam | 0.7 | 10 | |
Nguyễn Chí Khánh | 3.9 | 10 | |
Nguyễn Thị Mỹ Hương | 0.1 | 10 | |
Lo Van Dinh | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Tuấn Dũng | 0.8 | 10 | |
Trần Bích Diệp | 25.8 | 10 | |
Hoàng Hiệp | 21.6 | 10 | |
Trần Ngọc Thơ | 5.8 | 10 | |
Đỗ Văn Long | 0.3 | 10 | |
Lê Ngọc Sơn | 5.7 | 10 | |
Nguyễn Xuân Cảnh | 10 | 10 | |
Trần Việt | 0 | 0 | |
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 0.1 | 10 | |
Lê Quang Thuyên | 0.1 | 10 | |
Lương Văn Ngọ | 0.3 | 10 | |
Võ Văn Hồng | 0.4 | 10 | |
Lê Hùng | 0.2 | 10 | |
Trần Thị Cúc | 5.1 | 10 | |
Bùi Đức Thành | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thị Chân | 1.3 | 10 | |
Nguyễn Thanh Hoa | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Ngọc Cương | 0.2 | 10 | |
Triệu Văn Hải | 4.6 | 10 | |
Phạm Mạnh Hùng | 7.7 | 10 | |
Nguyễn Tị Bích Hà | 0.1 | 10 | |
Minh Cương | 3.3 | 10 | |
Nguyễn Hoàng Thành | 19.9 | 10 | |
Vũ Thị Tuyết Hồng | 0.1 | 10 | |
Lê Văn Htanh | 0.7 | 10 | |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | 0.4 | 10 | |
Lê Hồng Quang | 0.3 | 10 | |
Nguyễn Văn Huynh | 0.2 | 10 | |
Chung Thị Quyên | 21.5 | 10 | |
nguyễn thị nương | 7.1 | 10 | |
Đặng Văn Chiến | 0.3 | 10 | |
Nguyễn Ngọc Anh | 19.1 | 10 | |
nguyễn hữu thọ | 13 | 10 | |
Hoàng Mạnh Cường | 84.6 | 10 | |
Võ Quang | 0.6 | 10 | |
Phạm Văn Cấn | 34 | 10 | |
Trịnh Phương Hồi | 5.8 | 10 | |
Huỳnh Ngọc Nhân | 2.3 | 10 | |
Nguyễn Văn Gốc | 7.2 | 10 | |
Trịnh Xuân Cường | 0.2 | 10 | |
ngô thị thu huệ | 4.9 | 10 | |
Lê Thị Yến Nhi | 9.7 | 10 | |
Huỳnh Minh Thảo | 5.7 | 10 | |
Hoàng Tiến Cường | 0.1 | 10 | |
Đoàn Tú | 6.9 | 10 | |
Lê Thị Hồng Liên | 0.9 | 0 | |
Nguyễn Anh | 0.3 | 10 | |
Hồ Công Nhật | 3.4 | 10 | |
hai nguyen | 0.4 | 10 | |
Triệu Cao Sơn | 0.3 | 10 | |
Nguyễn Đăng Hiếu | 3.3 | 0 | |
Nguyễn Thái Hoàn | 1.3 | 10 | |
Trần Quang Thái | 2.8 | 0 | |
Nguyễn Tuấn Anh | 0 | 0 | |
Đỗ Anh Tiến | 0 | 0 | |
Mai Thương | 0.5 | 10 | |
Phan Thi Thanh Huong | 0.2 | 10 | |
Phạm Minh Thắng | 3.1 | 10 | |
Nguyễn Thị Yến | 0.4 | 10 | |
Bùi Văn Kiều | 0.6 | 10 | |
Phạm Thị Hương | 0.3 | 10 | |
Dương Ngọc Hiếu | 0.2 | 10 | |
Hà Vĩnh Nguyên | 0.1 | 10 | |
Mjfkajfka Ddfd Sfsfsf | 41.7 | 10 | |
Phi Hien | 0 | 0 | |
Nguyễn Hồng Dĩnh | 39.7 | 10 | |
Phạm Thị Phượng | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Tiến Dũng | 0.3 | 10 | |
Kim Ngọc Minh Trí | 0.1 | 0 | |
Nguye Minh Ngoc | 0.3 | 10 | |
Trần Văn Hùng | 1 | 10 | |
Nguyễn Khải Hoàn | 0.4 | 10 | |
Lê Thanh Chương | 0 | 0 | |
Bùi Huy Tùng | 0.3 | 10 | |
Lường Thị Minh Châu | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Trường | 8.9 | 0 | |
trần văn cát | 8.9 | 10 | |
Mai Văn Dũng | 0 | 0 | |
Nguyễn Văn Nam | 0.3 | 10 | |
Phan Việt Hưng | 0.8 | 0 | |
Nguyễn Văn Kháng | 0 | 0 | |
Đoàn Văn Tĩnh | 0.2 | 10 | |
Dau Dinh Nhan | 0.3 | 10 | |
Ngô Công Quyền | 0.1 | 0 | |
Lê Minh Hảo | 0 | 0 | |
Phạm Hữu Toàn | 0.5 | 10 | |
Vuơng quốc quyền | 0 | 0 | |
Hoàng Thị Huế | 0.3 | 10 | |
HỒ HỮU THƯỞNG | 0.7 | 10 | |
Nguyễn Văn Hùng | 1.6 | 10 | |
Nguyễn Ánh Tuyết | 0.6 | 10 | |
Phan Sơn Bá | 0.4 | 10 | |
Trần Thức | 0.9 | 0 | |
Cà Hoa Ban | 15 | 10 | |
Hoàng Văn Mác | 0.4 | 10 | |
DUong The Tien | 0.4 | 10 | |
Quảng Gia | 0 | 0 | |
Trần Văn Khang | 0.3 | 10 | |
Lê Minh Ngoc | 24.2 | 10 | |
đỗ minh | 20.1 | 10 | |
Lê Thị Huyền Chi | 21.8 | 10 | |
Nguyễn Thị Kim Duyên | 5.6 | 10 | |
Phạm Quang Hùng | 0.4 | 10 | |
Nguyễn Thị Hải Nguyên | 10.5 | 10 | |
Lưu Thị Vương Anh | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Tuấn Hùng | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Thị Xuân | 0.1 | 0 | |
ánh phước | 1.1 | 10 | |
Đoàn Đình Việt | 1.5 | 10 | |
Trần Văn Chen | 0 | 0 | |
phạm lê hậu | 1.3 | 10 | |
Nguyễn Quang Huy | 21.6 | 0 | |
Phạm Văn Chương | 1.7 | 10 | |
Hứa Văn Luôn | 24.1 | 10 | |
Vgfusdh Hvhdsig Idgji | 0.4 | 10 | |
Nguyễn Thanh Tuyền | 9.7 | 10 | |
Nguyễn Thị Thủy | 0.2 | 10 | |
Trần Thị Hiền | 8.5 | 10 | |
pham xuan thong | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Văn Dũng | 3.5 | 10 | |
phạm duy hùng | 0.9 | 10 | |
Trần Trường Sâm | 0.6 | 10 | |
Đậu Đức Trung | 5.9 | 10 | |
K T K | 0.3 | 10 | |
Lương Tâm | 0 | 0 | |
Hà thị Huyền | 1.6 | 10 | |
Nguyễn Thị Mộng Thu | 3.2 | 10 | |
Nguyễn Hải Yến | 0.3 | 10 | |
Nguyễn Thị Kim Huệ | 1.1 | 0 | |
Trần Văn Tư | 11 | 10 | |
Lê Minh Hiếu | 4.6 | 10 | |
Nguyễn Đình Hái | 39.4 | 10 | |
Lê Hồng Minh | 7.4 | 10 | |
Huỳnh Văn Việt | 0.3 | 10 | |
Phạm Ngọc Chuyên | 40.3 | 10 | |
Phạm Văn Đoàn | 0.6 | 10 | |
Hồ Sỹ Bản | 0.3 | 10 | |
Phan Thành Đạt | 6.3 | 10 | |
Hồ Xuân Hồng | 1.1 | 10 | |
Trịnh Đỉnh | 0 | 0 | |
Tôn Mỹ Tiên | 3.2 | 10 | |
Nguyễn Thành Công | 2.4 | 10 | |
Nguyễn Thị Liên | 0.3 | 10 | |
Phan Hoang Phuong Nam | 0.9 | 10 | |
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 0 | 0 | |
Van Phuoc An | 1.4 | 10 | |
Nguyễn Văn Bé Ba | 0.4 | 10 | |
Ng D Thuan | 0.5 | 10 | |
Cao Hoang Nam | 2.7 | 10 | |
Đặng Ngọc Trach | 0.3 | 10 | |
Nguyễn Thùy Trang | 12.6 | 10 | |
Đỗ Văn Vương | 26.6 | 10 | |
Phạm Thị Chi | 0.2 | 0 | |
Lê Hải Anh | 0.8 | 10 | |
Hoàng Thuật | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Văn Anh | 0.4 | 10 | |
Nguyễn Hồng Thái | 2 | 10 | |
Lê Trí Nghĩa | 10.3 | 10 | |
Nguyễn Thị Phương | 0.3 | 10 | |
Nguyễn Minh Sang | 0.3 | 10 | |
Lê Thị Thu Huyền | 0.3 | 10 | |
nguyễn Hải Thuyên | 24.4 | 10 | |
Trần Nhật Tân | 0.7 | 10 | |
Nguyễn Thị Phương Lan | 0.4 | 0 | |
Nguyễn An Nhật | 0.3 | 10 | |
Trần Quang Huy | 0.7 | 10 | |
Nguyễn Thị Lan | 5.2 | 10 | |
Trần Ngọc Tuyến | 21.6 | 10 | |
Nguyễn Văn Hà | 7.3 | 0 | |
Nguyễn Trọng Bình | 0.2 | 10 | |
đoàn linh na | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thị Thanh Hòa | 0.2 | 10 | |
Trần Văn Nam | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Anh Tuấn | 4.2 | 10 | |
Lưu Trang | 8.7 | 0 | |
Tiểu học Chàng Sơn | 0 | 10 | |
Phạm Thị Ngọc Nga | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thị Hương Anh | 6.3 | 10 | |
Me You | 6.3 | 10 | |
Nguyễn Khánh Phương | 1.5 | 10 | |
Nguyễn Thị Hồng Thúy | 0.1 | 10 | |
Trần Thị Thùy Dung | 27.8 | 10 | |
Văn Thị Thu | 0.4 | 10 | |
Nguyễn Văn Quang | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Minh Khánh | 0.1 | 10 | |
Trương Huy Tâm | 5.4 | 10 | |
Nguyễn Hữu Hiếu | 0.2 | 10 | |
Lê Văn Bốn | 4 | 10 | |
Huỳnh Lâm Bảo Ngọc | 40.9 | 10 | |
Nguyễn Trung Nghĩa | 0.1 | 10 | |
Bùi Văn Phòng | 14.6 | 10 | |
võ hữu lương | 1 | 10 | |
Nguyễn Văn Thương | 2.5 | 10 | |
Hồ Thị Sen | 0.1 | 10 | |
nguyễn thị thanh huyền | 0.9 | 10 | |
Huỳnh Lâm Bảo Ngọc | 58.6 | 0 | |
Nguyễn Thị Thái | 6 | 10 | |
Hồ Công Mậu | 1.5 | 10 | |
Kim Na Na | 2.6 | 10 | |
Nguyễn Thị Hoa Hợi | 1.4 | 10 | |
Nguyễn Văn Mạnh | 0.4 | 10 | |
Nguyễn Công Hiệp | 1.4 | 10 | |
Bùi Quang Huy | 1.5 | 10 | |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Đức Lưu | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Thị Thủy | 2.5 | 10 | |
Nguyễn Thị Thường | 0.3 | 0 | |
L Nga | 6.8 | 10 | |
Nguyễn Hoàng Phúc | 5.1 | 0 | |
Nguyễn Thị Hồng Dung | 1.1 | 10 | |
Lê Xuân Chinh | 0.2 | 10 | |
Lê Viết Thắng | 0.1 | 10 | |
Trần Thị Hằng | 4.2 | 10 | |
Tào Văn Duy | 2.4 | 10 | |
Nguyễn Thị Tuyết Chinh | 0.1 | 10 | |
Thái Tường | 70.1 | 10 | |
Phùng Kim Ngân | 0.1 | 10 | |
Trần Việt Long | 0.7 | 10 | |
Thằng Cu | 0.1 | 10 | |
Đỗ Thị Thu Trang | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Đức Toàn | 1.5 | 10 | |
Phung Thuy | 4.5 | 10 | |
Hoàng Thị Hạnh | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Hồ Phương Thảo | 0.2 | 10 | |
Trần Thanh Viện | 0.1 | 10 | |
Hoàng Thủy Chung | 16 | 10 | |
Trần Đoàn Duy | 0.3 | 10 | |
Nguyễn Minh Cường | 0.1 | 10 | |
Hoàng Thị Lô | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Hữu Lưu | 0.1 | 10 | |
Lê Thị Hải Hà | 0.1 | 10 | |
Vũ Hồng Quang | 0.3 | 10 | |
Ngô Khánh Phương | 53.4 | 10 | |
Phạm Văn Biển | 7.2 | 10 | |
Lê Lam | 3.3 | 10 | |
Đỗ Văn Phú | 3.7 | 10 | |
Nguyễn Bảo Ngân | 0.1 | 10 | |
Trần Thị Hậu | 1.8 | 10 | |
Lê Đức Kiên | 1.1 | 10 | |
Đào Thu Thủy | 0.4 | 10 | |
Nguyễn Thị Phương | 0.1 | 10 | |
Triệu Kim Duy | 0.3 | 10 | |
Trần Văn Hậu | 0.1 | 10 | |
Lê Sỹ Múc | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Hoàng Vân | 0.3 | 10 | |
Nguyễn Thị Thủy | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Thị Thu Trang | 0.2 | 10 | |
Võ Thị Tuyết Lan | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Hồng Thái | 0.2 | 10 | |
Ngô Tần Tài | 0.6 | 10 | |
Trần Thanh Tùng | 2.1 | 10 | |
Trần Quốc Thắng | 6.7 | 10 | |
Nguyễn Vũ | 5.5 | 10 | |
Đinh Lợi | 14.7 | 10 | |
Nguyễn Thị Kim Thanh | 1.5 | 10 | |
Nguyễn Minh Chiến | 0.1 | 10 | |
Lương Thị Lan Anh | 0.2 | 10 | |
Dương Thị Mơ | 2.5 | 10 | |
Nguyễn Văn Thái | 10.3 | 10 | |
Phan Thị Nghị | 0.1 | 10 | |
Trương Văn Khởi | 3.1 | 10 | |
Nguyễn Mạnh CƯờng | 0.1 | 10 | |
Trần Sâm | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Phú Hoạt | 0.1 | 10 | |
Lộc Trung Hiếu | 0.1 | 10 | |
Đoàn Tuấn Anh | 0.9 | 10 | |
Nguyễn Tùng Linh | 0 | 0 | |
Nguyễn Văn Đông | 0.1 | 10 | |
Trần Tuyết Nhung | 0.9 | 10 | |
Phạm Thị Thu Phương | 10.4 | 10 | |
Bùi Thị Hương | 0.8 | 10 | |
Nguyễn Ngọc Toàn | 19.4 | 10 | |
Nguyễn Thành An | 18.5 | 10 | |
Nguyễn Thị Tuyên | 0.4 | 10 | |
Nguyễn Tiến Lung | 26.1 | 10 | |
Nguyễn Văn Tân | 1.8 | 10 | |
bùi thị bến | 31.5 | 10 | |
Nguyễn Thế Đạt | 1.1 | 10 | |
Trần Thị Thảo Trang | 0.1 | 10 | |
Nguyên Thi Lan | 0.7 | 10 | |
Ngô Giap | 0.1 | 10 | |
Trần Ngọc Khoa | 2.7 | 10 | |
Phan Nhân | 8.4 | 10 | |
Đinh Hữu Tài | 0.4 | 10 | |
Nguyễn Anh Tuân | 0.1 | 10 | |
Lê Văn Quang | 0.1 | 10 | |
TH Mỹ An A | 3 | 10 | |
Dương Ngọc Vinh | 3.2 | 10 | |
Ngô Tấn Sỹ | 0 | 0 | |
Nguyễn Văn Cao Thuan | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Quốc Thản | 0.4 | 10 | |
Nguyễn Minh Bảy | 2.6 | 10 | |
Nguyễn Thiên Chất | 0.3 | 10 | |
Trần Hồ Minh Hoàng | 1.8 | 0 | |
Phạm Tiến Dũng | 22.4 | 10 | |
Lê Quốc Thanh | 0.4 | 10 | |
Võ Văn Thường | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Lê Hồng Khanh | 2.7 | 10 | |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 4.7 | 10 | |
Tô Thế Hùng | 7.2 | 10 | |
Đinh Hữu Lễ | 0.1 | 10 | |
Võ Luận | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Văn Việt | 3.5 | 10 | |
Nguyễn Thị Vân An | 0.1 | 10 | |
Nguye Van Thanh | 4.4 | 10 | |
Thái Hồng Thu Ngân | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Đức Duy | 8.3 | 10 | |
Cao Thị Thu Hường | 1288.2 | 10 | |
Khúc Xuân Thiệp | 2.9 | 10 | |
Hoàng Em | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Đức Mạnh | 0.1 | 10 | |
Trần Thanh Chien | 0.8 | 10 | |
Hồ Vinh | 0.2 | 10 | |
Lê Quốc Vinh | 0.6 | 10 | |
Trần Sang | 4.9 | 10 | |
Đặng Thị Nho | 0 | 0 | |
Trần Ngọc Quang | 0 | 0 | |
Hòa Quang Khâm | 1.8 | 10 | |
Tieu Hon | 0.2 | 10 | |
Hồ Thái Chí Cường | 0.1 | 10 | |
Lê Thị Yến | 0.1 | 10 | |
Tổ Toán | 0.6 | 10 | |
Nguyễn Văn Dương | 2.5 | 10 | |
Trung Hiếu | 0.3 | 10 | |
Hồ Tấn Phương | 1.4 | 10 | |
Đinh Châu | 3.9 | 10 | |
Chu Duc Loi | 0 | 0 | |
Nguyễn Anh Kiệt | 0 | 0 | |
Phạm Thị Mỹ Linh | 0.5 | 10 | |
Hoàng Thị Thanh Thủy | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Tấn Tuyển | 4.6 | 10 | |
Hoàng Thị Tùng | 3 | 10 | |
Chang Chi Chong | 4.9 | 10 | |
võ thị thu thảo | 0 | 0 | |
Phan Văn Sơn | 9.5 | 10 | |
Lê Gia Lợi | 0 | 0 | |
Nguyễn Hoàng Thiên | 0.2 | 10 | |
Lưu Thời Kiệt | 0 | 0 | |
Nguyễn Bích Hảo | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Văn Quốc | 0.2 | 0 | |
Muong Thi Y | 0.1 | 10 | |
Ng Duc Tuan | 0 | 0 | |
Lê Thiện Năm | 1.4 | 10 | |
Nguyễn Văn Điệp | 6.9 | 10 | |
Nguyễn Đức Thắng | 0.1 | 10 | |
Phạm Thu Huyền | 0.2 | 10 | |
Nguyễn Thị Thảo | 0 | 0 | |
Đoàn Haỉ Hà | 1.5 | 10 | |
La Ha | 0.9 | 10 | |
Nguyễn Quang Uy | 0 | 0 | |
võ tuấn anh | 0 | 0 | |
Trần Khánh Hòa | 0 | 0 | |
Can Van Truong | 0 | 0 | |
Lê Thị Hoa | 0 | 0 | |
Lê Nguyễn Hoàng | 0 | 0 | |
Nguyễn Văn Hiệp | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thanh Tùng | 0 | 0 | |
Nguyễn Hữu Tuấn | 0 | 0 | |
Nguyễn Thanh Huyền | 0.5 | 10 | |
Dương Vn Đông | 1.1 | 10 | |
Chau Sum | 0 | 0 | |
Lê Ngọc Trung Quang | 0.7 | 10 | |
Trần Bá Tuyên | 0 | 0 | |
Cao Sơn Bắc | 0 | 0 | |
Đỗ Thu Hoài | 0 | 0 | |
Huỳnh Văn Mười | 1.9 | 10 | |
Ngô Xuân Quỳnh | 0 | 0 | |
Lê Thi Ngọc Dung | 0.9 | 10 | |
Hà Văn Nghĩa | 6.6 | 10 | |
Nguyễn Anh Tuấn | 0 | 0 | |
Tieu Phuoc Thua | 0 | 0 | |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 0 | 0 | |
Nguyễn Thị Lan Anh | 0 | 0 | |
Nguyễn Thị Bích Mỵ | 0.1 | 10 | |
Đường Phương | 0 | 0 | |
Nguyễn Quốc Hùng | 0 | 0 | |
Lê Tiến Mạnh | 0 | 0 | |
Nguyễn Thị Kim Anh | 0 | 0 | |
Nguyễn Trần Quyết | 0 | 0 | |
Man Hoang Huy | 1.2 | 10 | |
Hoàng Thị Diệu Thúy | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thị Nhung | 0 | 0 | |
Đặng Diệu Huơng | 0.5 | 10 | |
Vũ Đình Thịnh | 0 | 0 | |
Phạm Văn Biển | 0 | 0 | |
Nguyễn Thị Ngọc Hà | 0 | 0 | |
Trần Văn Hùng | 0 | 0 | |
Nguyễn Văn Quyết | 0 | 0 | |
Nguyễn Trường An | 0 | 0 | |
Vũ Thanh Hương | 1.1 | 10 | |
Trần Thị Diễm Thuý | 0 | 0 | |
Dương Đông | 13.5 | 10 | |
Nguyễn Văn Thới | 3.4 | 10 | |
Nguyễn Thanh Sơn | 3.4 | 10 | |
trần minh ha | 2.8 | 10 | |
Vũ Trọng Uy | 0 | 0 | |
Nguyễn Tiến Quốc | 0 | 0 | |
Võ Văn Phùng | 1.3 | 10 | |
Bùi Trung Sơn | 17.5 | 10 | |
Lê Vị | 0.5 | 10 | |
Nguyễn Xuân Thiêm | 0 | 0 | |
Nguyễn Phi Long | 0 | 0 | |
Nguyễn Trọng Truyền | 0 | 0 | |
Phí Hải Đăng | 0 | 0 | |
Bùi Văn Đoàn | 3 | 10 | |
Phan Thi Ai | 10.5 | 10 | |
Nguyễn Ngọc Anh | 0.1 | 10 | |
Võ Nam Quyên | 11.6 | 10 | |
Vũ Thế Anh | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Đức Hoàng | 0 | 0 | |
Lê Vân | 0 | 0 | |
Trần Quốc Vẽ | 2.7 | 10 | |
Bùi Quang Ngọc | 0.7 | 10 | |
Phan Thị Bảy | 2.8 | 10 | |
Trần Anh Đức | 15.6 | 10 | |
Phạm Xuân Huấn | 0 | 0 | |
Lê Văn Bé | 1.3 | 10 | |
Đinh Toàn | 5.3 | 0 | |
Mai Tấn Hợp | 0.2 | 10 | |
Lai Thi Nguyet | 229.4 | 10 | |
Đỗ Thị Thắm | 5.3 | 10 | |
Đàm Thị Tuyết Nhung | 0 | 0 | |
Nguyễn Quang Hiếu | 19.6 | 10 | |
Bùi Anh Lân | 4.8 | 10 | |
Nguyễn Ngọc Anh | 5.8 | 10 | |
Nguyễn Thị Bé Thương | 1 | 10 | |
Trần Văn Thu | 0 | 0 | |
ngô ca dô | 0.2 | 10 | |
dương thanh phong | 0.1 | 0 | |
Nguyễn Tuấn Long | 0.1 | 10 | |
Tạ Thị Hương | 0 | 0 | |
Nguyễn Trung Quang | 8.5 | 10 | |
Nguyễn Thái Học | 1.3 | 10 | |
Hà Thu Bốn | 4.9 | 10 | |
phạm thị huyền | 13.5 | 10 | |
nguyễn xuân nghĩa | 0 | 0 | |
Lê Hồng Phước | 0.2 | 10 | |
Phạm Văn Thinh | 3.3 | 10 | |
Nguyễn Thị Ngọc Lan | 0.7 | 10 | |
Lê Việt Hà | 0.2 | 10 | |
Lê Thị Huyền | 0.2 | 10 | |
Lê Phạm Quỳnh Như | 0 | 0 | |
Lao Thị Thìn | 0.2 | 10 | |
Hà Thị Thủy | 0.1 | 0 | |
Nguyễn Thanh Hà | 0 | 0 | |
Nguyễn Lan Phượng | 0.1 | 10 | |
Phạm Bảo Ngọc | 0.1 | 10 | |
phung anh | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Khắc Hoàn | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thế Tài | 0 | 0 | |
Nguyễn Trung Thành | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Tiến Lực | 0.1 | 10 | |
Ngô Văn Hoàng | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Huỳnh Thái | 0.6 | 10 | |
Nguyễn Mạnh Hùng | 26.8 | 10 | |
Huyen Sam | 5.4 | 10 | |
Vũ Văn Chính | 3.8 | 10 | |
Trần Cao Vân | 0.2 | 10 | |
Ông Giáo Làng | 0.2 | 10 | |
Trần Anh Kiệt | 0 | 0 | |
Trần Thảo Nhi | 40.5 | 10 | |
Chau Ngoc Tam | 27.1 | 10 | |
Trần Văn Dũng | 0 | 0 | |
Nguyễn Phúc Kiên | 4.8 | 10 | |
Nguyễn Thị Hằng | 1.6 | 10 | |
Nguyễn Tích Ủy | 0.4 | 10 | |
Trần Tê | 14.3 | 10 | |
Nguyễn Thanh Tĩnh | 236.5 | 10 | |
Phạm Công Nhân | 0 | 0 | |
Lâm Trường An | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thị Phuơng Dung | 0.1 | 0 | |
trần thị lan chinh | 0 | 0 | |
Nguyễn Minh Phúc | 26.2 | 10 | |
Là Văn Phúc | 3.5 | 10 | |
Nguyễn Văn Tuấn | 0.1 | 0 | |
Nguyễn Thị Trinh | 7 | 10 | |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 1.5 | 10 | |
Nguyễn Chiêm Soi | 16.2 | 10 | |
Nguyễn Việt Tân | 0.1 | 10 | |
Nguyễn Thanh Nhơn | 0 | 0 | |
Đặng Ngọc Hiếu | 0 | 0 | |
Đào Thanh Quyên | 0.1 | 10 | |
Trần Việt Cường | 0.3 | 0 | |
Lê Văn Quyền | 2.5 | 10 | |
Nguyễn Văn Tuấn | 0.7 | 10 | |
Nguyễn Minh Thơ | 0 | 0 | |
Nguyễn Thị Ngọc Điep | 0 | 0 |
Chi tiết bài giảng: (1 nội dung)
Tên mục | Số người học | Thời gian học (phút) |
Điểm trung bình (/10) |
|
---|---|---|---|---|
Adobe_Presenter_Quiz | 1149 | 8049.6 | 10 |
Chú ý: Khi học bài này, bạn hãy bật loa để có thể nghe được lời giảng. Nếu bật loa mà vẫn không nghe thấy tiếng, xin mời xem hướng dẫn
tại đây.
Để xem bài giảng trực tuyến: Hướng dần thiết lập ban đầu và Việt hoá các thông tin, câu lệnh tương tác cho bài giảng e-learning (Adobe Presenter)
Thầy, cô nháy chọn link sau:
Link 1: http://ngockinh109.violet.vn/present/show/entry_id/10709325
Link 2: http://hoctructuyen.violet.vn/present/show/entry_id/10709390
Để tải bài giảng về máy thầy, cô chọn link sau:
Link tải: http://baigiang.violet.vn/present/show/entry_id/10709399
Người thực hiện: Vũ Ngọc Kính
Hiệu trưởng: Trường tiểu học Nguyễn Du
Huyện Buôn Đôn - Đắk Lắk